Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西門緊急停車駅
急行停車駅 きゅうこうていしゃえき
nhà ga tốc hành
緊急停止 きんきゅうていし
Dừng khẩn cấp
急停車 きゅうていしゃ
đột ngột dừng
停車駅 ていしゃえき
trạm dừng xe
緊急車両 きんきゅうしゃりょう
phương tiện khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
各駅停車 かくえきていしゃ
tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp