Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西院
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc