Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
頸 くび
Cổ
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
頸肉 けいにく
thịt cổ (lợn, bò...)
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ
頸袋 けいたい
diềm cổ (có cằm chảy xuống)