Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.