Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西洋紙魚 せいようしみ セイヨウシミ
cá bạc má
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú