Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 要害山城
要害 ようがい
vị trí chủ chốt, vị trí chiến lược (nơi có địa hình hiểm trở, thích hợp để ngăn chặn kẻ thù)
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
要害堅固 ようがいけんご
(pháo đài) bất khả xâm phạm, không thể tấn công
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn