要害
ようがい「YẾU HẠI」
☆ Danh từ
Vị trí chủ chốt, vị trí chiến lược (nơi có địa hình hiểm trở, thích hợp để ngăn chặn kẻ thù)

要害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要害
要害堅固 ようがいけんご
(pháo đài) bất khả xâm phạm, không thể tấn công
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
害 がい
hại; cái hại
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ
危害分析重要管理点 きがいぶんせきじゅうようかんりてん
hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn