Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無用心 むようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả
む。。。 無。。。
vô.
心配無用 しんぱいむよう
không cần phải lo lắng
心配ご無用 しんぱいごむよう
Đừng lo lắng; không cần lo lắng
要用 ようよう
việc quan trọng
無心 むしん
vô tâm.
肝心要 かんじんかなめ かん じんかなめ
đặt biệt quan trọng
無用 むよう
sự vô dụng; sự không cần thiết