覆土
ふくど「PHÚC THỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Che đậy những hạt giống với đất

Bảng chia động từ của 覆土
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覆土する/ふくどする |
Quá khứ (た) | 覆土した |
Phủ định (未然) | 覆土しない |
Lịch sự (丁寧) | 覆土します |
te (て) | 覆土して |
Khả năng (可能) | 覆土できる |
Thụ động (受身) | 覆土される |
Sai khiến (使役) | 覆土させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覆土すられる |
Điều kiện (条件) | 覆土すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覆土しろ |
Ý chí (意向) | 覆土しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覆土するな |