覆輪
ふくりん「PHÚC LUÂN」
☆ Danh từ
Viền để trang trí
覆輪目地
Đầu nối được chạm trổ hoa văn .

覆輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆輪
覆輪梔子 ふくりんくちなし
Fukurin gardenia, Gardenia jasminoide
覆輪馬酔木 ふくりんあせび
(thiên văn học) chòm sao tiên nữ
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
輪 りん わ
bánh xe
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ
覆る くつがえる
bị lật ngược; bị lật đổ
被覆 ひふく
Sự cách ly.