Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 覆審法院
覆審 ふくしん
sự phúc thẩm.
大審院 だいしんいん
(tiếng nhật trước chiến tranh) sân tối cao
法院 ほういん
sân
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
覆髄法 ふくずいほー
phương pháp chụp tủy
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp