Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下宿人 げしゅくにん げしゅくじん
người ở trọ
素人下宿 しろうとげしゅく
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
覆面 ふくめん
mạng che mặt; khăn trùm mặt
下宿 げしゅく
nhà trọ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下の人 したのひと
downstairs neighbour (neighbor)
被削面 ひ削面
mặt gia công