Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強盗 ごうとう
cường lực
覆面 ふくめん
mạng che mặt; khăn trùm mặt
強盗犯 ごうとうはん
tên cướp
辻強盗 つじごうとう
Kẻ cướp đường.
強盗団 ごうとうだん
băng cướp
強盗罪 ごうとうざい
tội trộm cướp
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強面 こわもて こわおもて
khuôn mặt đáng sợ