Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見えない星
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見え見え みえみえ
rõ ràng
稲見星 いなみぼし
sao ngưu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見え みえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
見えなくなる みえなくなる
cao bay.