Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見やる みやる
cái nhìn chằm chằm, nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見やすい みやすい
dễ nhìn, dễ xem
見せ玉(見せ板) みせぎょく(みせいた)
đặt lệnh ảo
痩せ馬 やせうま やせば
con ngựa gầy gò