Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見やすい
みやすい
dễ nhìn, dễ xem
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
見やる みやる
cái nhìn chằm chằm, nhìn chằm chằm
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
しやすい しやすい
dễ làm.
出やすい でやすい
dễ dàng thoát ra, dễ dàng lấy ra
「KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích