見す
めす「KIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhìn, xem

Bảng chia động từ của 見す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見す/めすす |
Quá khứ (た) | 見した |
Phủ định (未然) | 見さない |
Lịch sự (丁寧) | 見します |
te (て) | 見して |
Khả năng (可能) | 見せる |
Thụ động (受身) | 見される |
Sai khiến (使役) | 見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見す |
Điều kiện (条件) | 見せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見せ |
Ý chí (意向) | 見そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見すな |
見せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 見せる
見す
めす
nhìn, xem
見せる
みせる
cho xem
Các từ liên quan tới 見せる
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
古く見せる ふるくみせる
cho thấy nét cổ xưa, cũ kỹ
顔を見せる かおをみせる
xuất hiện
素見す ひやかす
Đi check in giá cả
目に物見せる めにものみせる
dạy cho một bài học
力んで見せる りきんでみせる
để cho thấy một dày (dạn) đối diện
後ろを見せる うしろをみせる
to turn one's back (on the enemy)
先見する せんけんする
lo xa