Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見付ける みつける
tìm; tìm kiếm.
見付 みつけ
Lính canh gác lâu đài (cách gọi thời Edo)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.