見る影もない
みるかげもない
☆ Cụm từ
Tồi tàn đến mức không thể chịu nổi, không thể nhìn nổi

見る影もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見る影もない
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
影も形もない かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影も形も無い かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
見積もる みつもる
ước lượng, tính ước lượng
見っともない みっともない
đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện.