Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見世棚
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見世物 みせもの
sự trưng bày, sự triển lãm (tác phẩm nghệ thuật, vật quý hiếm...)
夜見世 よみせ
đêm đi mua hàng; hội chợ đêm
仲見世 なかみせ
nakamise; những cửa hàng kẻ một passageway trong những khoảng rào (của) một miếu thờ shinto
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見世女郎 みせじょろう
gái mại dâm bị giam trong một loại lồng (thời Edo)