Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見仏記
見仏 けんぶつ
chiêm ngưỡng phật
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
会見記 かいけんき
hồ sơ phỏng vấn
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
見仏聞法 けんぶつもんぽう けんぶつもんぼう
chiêm ngưỡng đức phật và nghe những lời dạy của ngài
見に入る 見に入る
Nghe thấy
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
記者会見 きしゃかいけん
cuộc họp báo