見切る
みきる「KIẾN THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Xem hết
広
いので
一日
で
見切
るのはむずかしい
Vì rộng nên không thể xem hết trong một ngày
Xem và bỏ qua
不誠実
な
友人
を
見切
る
Bỏ qua cho bạn thân
Xem xét kỹ

Từ đồng nghĩa của 見切る
verb
Bảng chia động từ của 見切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見切る/みきるる |
Quá khứ (た) | 見切った |
Phủ định (未然) | 見切らない |
Lịch sự (丁寧) | 見切ります |
te (て) | 見切って |
Khả năng (可能) | 見切れる |
Thụ động (受身) | 見切られる |
Sai khiến (使役) | 見切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見切られる |
Điều kiện (条件) | 見切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見切れ |
Ý chí (意向) | 見切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見切るな |
見切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見切る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見切れる みきれる
vô tình được hiển thị (trong một vở kịch, chương trình truyền hình, v.v.)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
見得を切る みえをきる みとくをきる
tạo dáng theo một tư thế; tạo dáng; làm một cử chỉ thách thức
見切り みきり
hủy bỏ; từ bỏ