Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センサー センサ センサー
thiết bị cảm ứng.
O2センサー O2センサー
cảm biến O2
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見守る みまもる
bảo vệ; chăm sóc
離床センサー りしょうセンサー
cảm biến báo động rời giường (thiết bị được sử dụng để phát hiện khi bệnh nhân hoặc người cao tuổi rời khỏi giường)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
人感センサー じんかんセンサー
cảm biến chuyển động
守り まもり もり
thủ.