Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
鯛 たい タイ
cá tráp