見当つく
けんとうつく「KIẾN ĐƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Dự đoán

Bảng chia động từ của 見当つく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見当つく/けんとうつくく |
Quá khứ (た) | 見当ついた |
Phủ định (未然) | 見当つかない |
Lịch sự (丁寧) | 見当つきます |
te (て) | 見当ついて |
Khả năng (可能) | 見当つける |
Thụ động (受身) | 見当つかれる |
Sai khiến (使役) | 見当つかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見当つく |
Điều kiện (条件) | 見当つけば |
Mệnh lệnh (命令) | 見当つけ |
Ý chí (意向) | 見当つこう |
Cấm chỉ(禁止) | 見当つくな |
見当つく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見当つく
見当がつく けんとうがつく
có một ý tưởng (thô) (tình hình là gì)
見当 けんとう
hướng; phương hướng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
見当をつける けんとうをつける
Xác định phương hướng chung, ước tính, ước lượng
見当もつかない けんとうもつかない
không có ý tưởng nhỏ nhất