Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見当識
失見当識 しつけんとーしき
mất phương hướng
見識 けんしき
hiểu biết
識見 しきけん しっけん
những cảnh quan; quan điểm; sự nhận thức rõ; lòng tự hào; lòng tự trọng; sự hiểu thấu
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
見当 けんとう
hướng; phương hướng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
不見識 ふけんしき
không suy nghĩ; không kín đáo; thiếu trong cảm giác(nghĩa) chung; tính hấp tấp; việc phản bội một có sự thiếu sự phán xử; vô lý; vụng về; thỏa hiệp; nhục nhã
一見識 いちけんしき いっけんしき
một ý tưởng chắc chắn