見当違い
けんとうちがい「KIẾN ĐƯƠNG VI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dự đoán sai; sự đoán nhầm

見当違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見当違い
見違い みちがい
nhìn nhầm, nhìn lầm; không thể nhận ra
るーるいはん ルール違反
phản đối.
見当 けんとう
hướng; phương hướng
了見違い りょうけんちがい
sự phạm lỗi, sự mắc sai lầm
見間違い みまちがい
sự nhìn nhầm, sự nhìn lộn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見込み違い みこみちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng