Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
了見違い りょうけんちがい
sự phạm lỗi, sự mắc sai lầm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
見当違い けんとうちがい
dự đoán sai; sự đoán nhầm
見間違い みまちがい
sự nhìn nhầm, sự nhìn lộn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見込み違い みこみちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見違える みちがえる
nhìn nhầm; nhận nhầm.