Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見性寺
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見性 けんしょう
sự nhận thức , ý thức
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.