見損う
みそこなう「KIẾN TỔN」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Nhìn nhầm; đánh giá nhầm.

Bảng chia động từ của 見損う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見損う/みそこなうう |
Quá khứ (た) | 見損った |
Phủ định (未然) | 見損わない |
Lịch sự (丁寧) | 見損います |
te (て) | 見損って |
Khả năng (可能) | 見損える |
Thụ động (受身) | 見損われる |
Sai khiến (使役) | 見損わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見損う |
Điều kiện (条件) | 見損えば |
Mệnh lệnh (命令) | 見損え |
Ý chí (意向) | 見損おう |
Cấm chỉ(禁止) | 見損うな |
見損う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見損う
見損なう みそこなう
bỏ lỡ cơ hội không xem được.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見損ねる みそこねる
mất tích thấy (xem)
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害の見積 そんがいのみつもり
đánh giá tổn thất.
映画を見損なう えいがをみそこなう
bỏ lỡ bộ phim