Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
見台 けんだい
bàn đọc sách
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
晴れ舞台 はれぶたい
dịp hội hè
見晴らす みはらす
nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng.
見晴らし みはらし
tầm nhìn; phong cảnh