見栄張る
みえばる「KIẾN VINH TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lên sóng, tự phụ

Bảng chia động từ của 見栄張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見栄張る/みえばるる |
Quá khứ (た) | 見栄張った |
Phủ định (未然) | 見栄張らない |
Lịch sự (丁寧) | 見栄張ります |
te (て) | 見栄張って |
Khả năng (可能) | 見栄張れる |
Thụ động (受身) | 見栄張られる |
Sai khiến (使役) | 見栄張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見栄張られる |
Điều kiện (条件) | 見栄張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見栄張れ |
Ý chí (意向) | 見栄張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見栄張るな |
見栄張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見栄張る
見栄を張る みえをはる
chăm chút vẻ bên ngoài để thể hiện bản thân
見栄っ張り みえっぱり
người vô ích, người phô trương, khoe khoang
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見張る みはる
canh gác; theo dõi
見栄 みえ みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
見識張る けんしきばる
ra vẻ quan trọng; ra vẻ trí thức; tỏ thái độ đường hoàng; tỏ thái độ tự trọng