見識張る
けんしきばる「KIẾN THỨC TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ra vẻ quan trọng; ra vẻ trí thức; tỏ thái độ đường hoàng; tỏ thái độ tự trọng

Bảng chia động từ của 見識張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見識張る/けんしきばるる |
Quá khứ (た) | 見識張った |
Phủ định (未然) | 見識張らない |
Lịch sự (丁寧) | 見識張ります |
te (て) | 見識張って |
Khả năng (可能) | 見識張れる |
Thụ động (受身) | 見識張られる |
Sai khiến (使役) | 見識張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見識張られる |
Điều kiện (条件) | 見識張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見識張れ |
Ý chí (意向) | 見識張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見識張るな |