Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
代用 だいよう
sự thay thế
見に入る 見に入る
Nghe thấy