Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見田宗介
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái