Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
蒋介石 しょうかいせき
chiang kai - shek (người lãnh đạo tiếng trung hoa dân tộc chủ nghĩa muộn)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.