Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見番
ご意見番 ごいけんばん
người có nhiều kinh nghiệm, kiến thức và sẵn sàng đưa ra ý kiến, lời khuyên cho những vĩ nhân; cố vấn, quân sư
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見張り番 みはりばん
một bảo vệ hoặc lookout hoặc đồng hồ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
番 ばん
Đếm lượt order