Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
看貫 かんかん
cân; nền tảng tróc vảy
准看 じゅんかん
hộ lý thực tập
看経 かんきん
sự yên lặng đọc kinh (đạo Phật)
看守 かんしゅ
sự giam giữ; cai ngục; cai tù