家事見習
かじみならい「GIA SỰ KIẾN TẬP」
☆ Danh từ
Apprenticeship in the running of a household, prospective bride who undertakes an apprenticeship to learn housekeeping

家事見習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家事見習
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
家事 かじ
công việc gia đình; việc nội trợ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見習工 みならいこう
người học việc, người học nghề
見習い みならい
Việc nhìn để học theo
見習う みならう
bắt chước; học theo
習い事 ならいごと
học năng khiếu, học kĩ năng
見事 みごと
đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;