見越す
みこす「KIẾN VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đoán trước; nhìn thấy trước

Từ đồng nghĩa của 見越す
verb
Bảng chia động từ của 見越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見越す/みこすす |
Quá khứ (た) | 見越した |
Phủ định (未然) | 見越さない |
Lịch sự (丁寧) | 見越します |
te (て) | 見越して |
Khả năng (可能) | 見越せる |
Thụ động (受身) | 見越される |
Sai khiến (使役) | 見越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見越す |
Điều kiện (条件) | 見越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見越せ |
Ý chí (意向) | 見越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見越すな |
見越す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見越す
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見越し みこし
dự đoán, kỳ vọng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
越す こす
vượt qua; vượt quá
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見知り越し みしりごし
đã từng gặp mặt; đã từng quen biết