Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
較べる くらべる
so sánh
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見比べる みくらべる
nhìn và so sánh; cân nhắc
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
大きさを較べる おおきさをくらべる
sự so sánh kích thước
並べて見ると ならべてみると
Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh; nếu thử so sánh.
意見を述べる いけんをのべる
nói ra.