見込む
みこむ
「KIẾN 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
◆ Mong đợi; dự đoán; tính toán, dự định

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 見込む
Bảng chia động từ của 見込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見込む/みこむむ |
Quá khứ (た) | 見込んだ |
Phủ định (未然) | 見込まない |
Lịch sự (丁寧) | 見込みます |
te (て) | 見込んで |
Khả năng (可能) | 見込める |
Thụ động (受身) | 見込まれる |
Sai khiến (使役) | 見込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見込む |
Điều kiện (条件) | 見込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 見込め |
Ý chí (意向) | 見込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 見込むな |