見返りの担保
みかえりのたんぽ
Bảo đảm bổ xung.

見返りの担保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見返りの担保
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
見返り みかえり
nhìn quay lại
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
見返 みかえ
nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ
見返り品 みかえりひん
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
担保品 たんほひん
hàng cầm cố.