Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見送り人 みおくりにん
người tiễn đưa
出迎えと見送り でむかえとみおくり
đưa đón.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
見送る みおくる
chờ đợi; mong đợi