見限る
みかぎる「KIẾN HẠN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Bỏ đi; bỏ sót; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt
友達
に
見限
られる
Bị bạn bè bỏ rơi .

Bảng chia động từ của 見限る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見限る/みかぎるる |
Quá khứ (た) | 見限った |
Phủ định (未然) | 見限らない |
Lịch sự (丁寧) | 見限ります |
te (て) | 見限って |
Khả năng (可能) | 見限れる |
Thụ động (受身) | 見限られる |
Sai khiến (使役) | 見限らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見限られる |
Điều kiện (条件) | 見限れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見限れ |
Ý chí (意向) | 見限ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見限るな |
見限る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見限る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
限る かぎる
giới hạn; hạn chế; chỉ có; chỉ giới hạn ở
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
見渡す限り みわたすかぎり
ngút tầm mắt, hết tầm mắt
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見る みる
coi