見渡す限り
みわたすかぎり
☆ Cụm từ, danh từ
Ngút tầm mắt, hết tầm mắt
見渡
す
限
り
緑
の
野原
が
広
がっていた。
Có những cánh đồng xanh ngút tầm mắt.

見渡す限り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見渡す限り
見渡す みわたす
nhìn quanh; đảo mắt nhìn quanh
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見限る みかぎる
bỏ đi; bỏ sót; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt
見渡し みわたし
quan điểm, cách nhìn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見た限りでは みたかぎりでは
Từ những gì tôi thấy