Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 規模別の空港一覧
規模 きぼ
qui mô
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
規模の経済 きぼのけいざい
Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.+ Giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng.
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.