視覚性失語症
しかくせいしつごしょう
☆ Danh từ
Optic aphasia, visual aphasia

視覚性失語症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚性失語症
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
失語症 しつごしょう
(y học) chứng mất ngôn ngữ
視覚言語 しかくげんご
ngôn ngữ trực quan
視覚性運動失調 しかくせいうんどうしっちょう
optic ataxia
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
ウェルニッケ失語症 ウェルニッケしつごしょう
mất ngôn ngữ Wernicke
嗅覚消失[症] きゅうかくしょうしつ[しょう]
mất khứu giác