Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視覚性失語症
しかくせいしつごしょう
optic aphasia, visual aphasia
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
失語症 しつごしょう
(y học) chứng mất ngôn ngữ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
視覚言語 しかくげんご
ngôn ngữ trực quan
視覚性運動失調 しかくせいうんどうしっちょう
optic ataxia
ウェルニッケ失語症 ウェルニッケしつごしょう
mất ngôn ngữ Wernicke
嗅覚消失[症] きゅうかくしょうしつ[しょう]
mất khứu giác
Đăng nhập để xem giải thích