視覚言語
しかくげんご「THỊ GIÁC NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ trực quan

視覚言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚言語
視覚 しかく
thị giác.
視覚性失語症 しかくせいしつごしょう
chứng mất ngôn ngữ thị giác
視覚的 しかくてき
bằng mắt
視知覚 しちかく
sự thụ cảm bằng mắt
視覚系 しかくけい
hệ thống thị giác (hay hệ thị giác bao gồm cơ quan cảm giác và một phần của hệ thống thần kinh trung ương giúp sinh vật có khả năng xử lý chi tiết thị giác như thị giác, cũng như cho phép hình thành một số chức năng phản ứng hình ảnh không phải là hình ảnh)
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
視覚スクリーニング しかくスクリーニング
khám mắt
視覚野 しかくや
vùng thị giác