Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦視野移動 たてしやいどう
chuyển chế độ xem dọc
視野 しや
tầm hiểu biết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
視覚野 しかくや
vùng thị giác
狭視野 きょうしや
narrow-field (e.g. camera), small-field
視野角 しやかく
góc nhìn (màn hình TV, màn hình LCD...)
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.